Huyệt Thiên dung _ Thủ thái dương tiểu trường _ SI17

Huyệt Thiên dung, kinh thủ thái dương tiểu trường, Tianrong, Heavenly Appearance, small intestine meridian, méridien de l'intestin grêle, 天容, tiān róng, 手太阳小肠经, cheon yong, 천용, ten yō, 수태양소장경,

Huyệt Thiên dung _ Kinh Thủ thái dương tiểu trường _ SI17 Thiên chỉ vùng đầu; Dung tức dung nhan. Từ “Thiên dung” có ý nghĩa về vẻ đẹp của đầu mặt. Tai ù, tai điếc, viêm thanh quản, viêm hầu họng cấp, viêm amydale, mất tiếng. Phối hợp với […]