Huyệt Thượng tinh – Đốc mạch _ Acupoint DU23

Huyệt Thượng tinh, Upper Star, Shangxing, Acupoint DU23, acuvi, vikudo

Huyệt Thượng tinh – Đốc mạch _ Acupoint DU23 Huyệt Thượng tinh _ Đốc mạchShangxing, Upper Star _ The Governing VesselUpper Star _ Vaisseau gouverneur上星, shàng xīng _ 督脉穴; 督脈sang seong 상성, jō sei? Huyệt ở phía trên (thượng) đầu, được coi như một vị sao (tinh), vì vậy gọi […]

Huyệt Bách hội _ Đốc mạch _ Acupoint DU20

Huyệt Bách hội, One Hundred Meetings, Baihui, Acupoint DU20, acuvi, vikudo,

Huyệt Bách hội _ Đốc mạch _ Acupoint DU20 Huyệt Bách hội _ Đốc mạchOne Hundred Meetings, Baihui – The Governing VesselOne Hundred Meetings _ Vaisseau gouverneur百會, bǎi huì – 督脉穴; 督脈baek hoe 백회, hyaku e – The Governing Vessel Trị đỉnh đầu đau nhức, trực tràng sa, mũi nghẹt, […]

Huyệt Đại chùy _ Đốc mạch _ Acupoint DU14

Acupoint DU14 _ Great Vertebra, Dazhui - The Governing Vessel _ DU-14 _ GV-14

Huyệt Đại chùy _ Đốc mạch _ Acupoint DU14 Huyệt Đại chùy – Đốc mạch Great Vertebra, Dazhui – The Governing Vessel 大椎, dà zhuī – 督脉穴; 督脈 dae chu 대추, dai tsui Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 14”) : GV14, GV-14, DU14, DU-14 Huyệt Đại […]

Huyệt Phong phủ _ Đốc mạch _ Acupoint DU16 _

Huyệt Phong phủ,

Huyệt Phong phủ – Đốc mạch Wind Palace, Fengfu – The Governing Vessel 風府, fēng fǔ – 督脉穴; 督脈 pung bu 풍부, fū fu Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 16”) : GV16, GV-16, DU16, DU-16 Theo Hoàng Đế nội kinh: “Phong vào cơ thể từ bên […]

Huyệt Nhân trung – Đốc mạch _ Acupoint DU26

Huyệt Nhân trung, Middle of the Person, Renzhong

Huyệt Nhân trung – Đốc mạch _ Acupoint DU26 Huyệt Nhân trung (Thủy câu) – Đốc mạch Renzhong, Middle of the Person – The Governing Vessel 人中, 水沟, rén zhōng, shui gou – 督脉穴; 督脈 in jung 인중/su gu 수구, jin chu Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The […]

Huyệt Á môn – Đốc mạch _ Acupoint DU15

Huyệt Á môn, Mutism Gate, Yamen

Huyệt Á môn – Đốc mạch _ Acupoint DU15 Huyệt Á môn – Đốc mạch Mutism Gate, Yamen – The Governing Vessel. 瘂門 (唖門), yǎ mén – 督脉穴; 督脈 a mun 아문, a mon Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 15”) : GV15, GV-15, DU15, DU-15 Trị […]