Huyệt Dưỡng lão _ Kinh Thủ thái dương tiểu trường _ SI6 Người già thường bị mắt mờ, các khớp không thông lợi. Huyệt có tác dụng minh mục, thư cân. Đây cũng là lý do huyệt này có tên Dưỡng Lão (Trung Y Cương Mục). Viết tắt theo tiếng […]
Bấm huyệt trị trầm cảm do tức giận _ Acupress V6
Bấm huyệt trị trầm cảm do tức giận _ Acupress V6 Phòng và trị trầm cảm do tức giận kéo dài bằng bấm huyệt. Bạn có thể tham khảo thêm một số cách phòng và chữa trầm cảm khác nữa: Phòng và chữa trầm cảm bằng tinh dầu, công thức […]
Chữa thoát vị đĩa đệm thắt lưng bằng ngải cứu _ Acuheat V3
Chữa thoát vị đĩa đệm thắt lưng bằng ngải cứu _ Acuheat V3 Acuheat V3 _ Phòng và trị thoát vị đĩa đệm thắt lưng với máy sấy tóc và ngải cứu Chào quý bạn! Bài này hướng dẫn bạn cách điều trị bệnh cho người khác Bạn có thể […]
Phòng và trị bệnh với máy sấy tóc và ngải cứu _ Acuheat V2
Acuheat V2 _ Phòng và trị bệnh với máy sấy tóc và ngải cứu Đây là một phương pháp chữa bệnh mới, của cuộc sống hiện đại. Sử dụng những vật dụng sẵn có trong gia đình, nhưng dựa trên nguyên tắc chữa bệnh cổ truyền của y học phương […]
Huyệt Thủ tam lý – Kinh Đại trường _ Acupoint Li10
Huyệt Thủ tam lý – Kinh Đại trường _ Acupoint Li10 Acupoint Li10 _ Huyệt Thủ tam lý – Thủ dương minh đại trường _ Li-10 Huyệt Thủ tam lý – Thủ dương minh đại trườngArm Three Miles, Shousanli – Large Intestine手三里, shǒu sān lǐ – 手阳明大肠经[su] sam ni [수] […]
Huyệt Dương khê _ Kinh Đại trường _ Acupoint LI5
Huyệt Dương khê _ Kinh Đại trường _ Acupoint LI5 Acupoint LI5 _ Huyệt Dương khê – Thủ dương minh đại trường _ LI-5 Dương khê – Thủ dương minh đại trườngYang Stream, Yangxi – Large Intestine陽谿, yáng xī – 手阳明大肠经yang gye 양계, yō kei – 수양명대장경 Bạn có thể […]
Huyệt Thiên liêu _ Kinh Tam tiêu _ Acupoint TE15
Huyệt Thiên liêu – Kinh Thủ thiếu dương tam tiêuHeavenly Crevice, Tianliao – Triple Energizer天髎, tiān liáo – 手少阳三焦经cheol lyo 천료, ten ryō – 수소양삼초경 Maître VIKUDODocteur en Physiopathologie
Huyệt Khúc viên _ Thủ thái dương tiểu trường _ Acupoint SI13
Khúc viên – Thủ thái dương tiểu trườngCrooked Wall, Quyuan – Small Intestine曲垣, qū yuán – 手太阳小肠经gok won 곡원, kyo ku en? – 수태양소장경 Maître VIKUDODocteur en Physiopathologie
Huyệt Kiên tỉnh – Túc thiếu dương đởm _ GB21
Huyệt Kiên tỉnh – Túc thiếu dương đởm _ GB21 Tên Khác: Bác tỉnh. Thanh nhiệt, khu phong, tiêu thũng, chỉ thống Trị vai lưng đau, cổ gáy cứng, đau vai, đau lưng, tuyến vú viêm, rong kinh cơ năng, lao hạch cổ, bại liệt do trúng phong. Một số […]
Huyệt Bách hội _ Đốc mạch _ Acupoint DU20
Huyệt Bách hội _ Đốc mạch _ Acupoint DU20 Huyệt Bách hội _ Đốc mạchOne Hundred Meetings, Baihui – The Governing VesselOne Hundred Meetings _ Vaisseau gouverneur百會, bǎi huì – 督脉穴; 督脈baek hoe 백회, hyaku e – The Governing Vessel Trị đỉnh đầu đau nhức, trực tràng sa, mũi nghẹt, […]
Huyệt Ấn đường _ EX-HN-3 _ Acupoint EX-HN3
Huyệt Ấn đường _ EX-HN-3 _ Acupoint EX-HN3 Huyệt EX-HN-3 nằm ở vị trí của luân xa con mắt thứ ba.Tác động vào huyệt EX-HN-3 có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể là có thể trị một số triệu chứng sau : Ngoài việc điều trị các chứng […]
Huyệt Kiên ngung – Thủ dương minh đại trường _ Acupoint LI15
Huyệt Kiên ngung – Kinh Thủ dương minh đại trường Shoulder Bone, Jianyu – Large Intestine 肩髃, jiān yú – 手阳明大肠经 gyeon u 견우, ken gū – 수양명대장경 Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “Large Intestine 15”) : LI15, LI-15 Huyệt Kiên Ngung là huyệt giao hội kết nối nhiều […]
Huyệt Đại chùy _ Đốc mạch _ Acupoint DU14
Huyệt Đại chùy _ Đốc mạch _ Acupoint DU14 Huyệt Đại chùy – Đốc mạch Great Vertebra, Dazhui – The Governing Vessel 大椎, dà zhuī – 督脉穴; 督脈 dae chu 대추, dai tsui Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 14”) : GV14, GV-14, DU14, DU-14 Huyệt Đại […]
Huyệt Phong phủ _ Đốc mạch _ Acupoint DU16 _
Huyệt Phong phủ – Đốc mạch Wind Palace, Fengfu – The Governing Vessel 風府, fēng fǔ – 督脉穴; 督脈 pung bu 풍부, fū fu Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 16”) : GV16, GV-16, DU16, DU-16 Theo Hoàng Đế nội kinh: “Phong vào cơ thể từ bên […]
Huyệt Tý nhu _ Thủ dương minh đại trường _ Acupoint LI14
Huyệt Tý nhu _ Thủ dương minh đại trường _ Acupoint LI14 Huyệt Tí nhu (Tý nhu)– Kinh Thủ dương minh đại trường Upper Arm, Binao – Large Intestine 臂臑, bì nào – 手阳明大肠经 bi no 비노, hi ju – 수양명대장경 Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “Large Intestine […]