Huyệt Thủ tam lý – Kinh Đại trường _ Acupoint Li10 Acupoint Li10 _ Huyệt Thủ tam lý – Thủ dương minh đại trường _ Li-10 Huyệt Thủ tam lý – Thủ dương minh đại trườngArm Three Miles, Shousanli – Large Intestine手三里, shǒu sān lǐ – 手阳明大肠经[su] sam ni [수] […]
Huyệt Dương khê _ Kinh Đại trường _ Acupoint LI5
Huyệt Dương khê _ Kinh Đại trường _ Acupoint LI5 Acupoint LI5 _ Huyệt Dương khê – Thủ dương minh đại trường _ LI-5 Dương khê – Thủ dương minh đại trườngYang Stream, Yangxi – Large Intestine陽谿, yáng xī – 手阳明大肠经yang gye 양계, yō kei – 수양명대장경 Bạn có thể […]
Huyệt Thiên liêu _ Kinh Tam tiêu _ Acupoint TE15
Huyệt Thiên liêu – Kinh Thủ thiếu dương tam tiêuHeavenly Crevice, Tianliao – Triple Energizer天髎, tiān liáo – 手少阳三焦经cheol lyo 천료, ten ryō – 수소양삼초경 Maître VIKUDODocteur en Physiopathologie
Huyệt Khúc viên _ Thủ thái dương tiểu trường _ Acupoint SI13
Khúc viên – Thủ thái dương tiểu trườngCrooked Wall, Quyuan – Small Intestine曲垣, qū yuán – 手太阳小肠经gok won 곡원, kyo ku en? – 수태양소장경 Maître VIKUDODocteur en Physiopathologie
Huyệt Kiên tỉnh – Túc thiếu dương đởm _ GB21
Huyệt Kiên tỉnh – Túc thiếu dương đởm _ GB21 Tên Khác: Bác tỉnh. Thanh nhiệt, khu phong, tiêu thũng, chỉ thống Trị vai lưng đau, cổ gáy cứng, đau vai, đau lưng, tuyến vú viêm, rong kinh cơ năng, lao hạch cổ, bại liệt do trúng phong. Một số […]
Huyệt Bách hội _ Đốc mạch _ Acupoint DU20
Huyệt Bách hội _ Đốc mạch _ Acupoint DU20 Huyệt Bách hội _ Đốc mạchOne Hundred Meetings, Baihui – The Governing VesselOne Hundred Meetings _ Vaisseau gouverneur百會, bǎi huì – 督脉穴; 督脈baek hoe 백회, hyaku e – The Governing Vessel Trị đỉnh đầu đau nhức, trực tràng sa, mũi nghẹt, […]
Huyệt Ấn đường _ EX-HN-3 _ Acupoint EX-HN3
Huyệt Ấn đường _ EX-HN-3 _ Acupoint EX-HN3 Huyệt EX-HN-3 nằm ở vị trí của luân xa con mắt thứ ba.Tác động vào huyệt EX-HN-3 có nhiều lợi ích cho sức khỏe, cụ thể là có thể trị một số triệu chứng sau : Ngoài việc điều trị các chứng […]
Huyệt Kiên ngung – Thủ dương minh đại trường _ Acupoint LI15
Huyệt Kiên ngung – Kinh Thủ dương minh đại trường Shoulder Bone, Jianyu – Large Intestine 肩髃, jiān yú – 手阳明大肠经 gyeon u 견우, ken gū – 수양명대장경 Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “Large Intestine 15”) : LI15, LI-15 Huyệt Kiên Ngung là huyệt giao hội kết nối nhiều […]
Huyệt Đại chùy _ Đốc mạch _ Acupoint DU14
Huyệt Đại chùy _ Đốc mạch _ Acupoint DU14 Huyệt Đại chùy – Đốc mạch Great Vertebra, Dazhui – The Governing Vessel 大椎, dà zhuī – 督脉穴; 督脈 dae chu 대추, dai tsui Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 14”) : GV14, GV-14, DU14, DU-14 Huyệt Đại […]
Huyệt Phong phủ _ Đốc mạch _ Acupoint DU16 _
Huyệt Phong phủ – Đốc mạch Wind Palace, Fengfu – The Governing Vessel 風府, fēng fǔ – 督脉穴; 督脈 pung bu 풍부, fū fu Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 16”) : GV16, GV-16, DU16, DU-16 Theo Hoàng Đế nội kinh: “Phong vào cơ thể từ bên […]
Huyệt Tý nhu _ Thủ dương minh đại trường _ Acupoint LI14
Huyệt Tý nhu _ Thủ dương minh đại trường _ Acupoint LI14 Huyệt Tí nhu (Tý nhu)– Kinh Thủ dương minh đại trường Upper Arm, Binao – Large Intestine 臂臑, bì nào – 手阳明大肠经 bi no 비노, hi ju – 수양명대장경 Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “Large Intestine […]
Huyệt Ẩn bạch – Kinh Túc thái âm tỳ _ Acupoint SP1
Huyệt Ẩn bạch – Kinh Túc thái âm tỳ _ Acupoint SP1 Huyệt ẩn bạch là huyệt thứ 1 của kinh Túc thái âm tỳ.Do vị trí huyệt ẩn bạch là nơi gặp nhau của vùng da đỏ và da trắng ở dưới bàn chân nên được gọi là ẩn […]
Huyệt Thiên trụ _ Kinh Bàng quang _ Acupoint BL10
Huyệt Thiên trụ _ Kinh Túc thái dương bàng quang _ Acupoint BL10 Khai khiếu, tỉnh thần, khứ phong, thanh nhiệt. Một số tài liệu Y học cổ truyền của Trung Quốc và Việt Nam Mời bạn xem hướng dẫn trong video Acupoint B10 _ Huyệt Thiên trụ – Túc […]
Huyệt Nhân trung – Đốc mạch _ Acupoint DU26
Huyệt Nhân trung – Đốc mạch _ Acupoint DU26 Huyệt Nhân trung (Thủy câu) – Đốc mạch Renzhong, Middle of the Person – The Governing Vessel 人中, 水沟, rén zhōng, shui gou – 督脉穴; 督脈 in jung 인중/su gu 수구, jin chu Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The […]
Huyệt Á môn – Đốc mạch _ Acupoint DU15
Huyệt Á môn – Đốc mạch _ Acupoint DU15 Huyệt Á môn – Đốc mạch Mutism Gate, Yamen – The Governing Vessel. 瘂門 (唖門), yǎ mén – 督脉穴; 督脈 a mun 아문, a mon Kí hiệu (chữ viết tắt tiếng Anh “The Governing Vessel 15”) : GV15, GV-15, DU15, DU-15 Trị […]