Huyệt Thiếu trạch _ Thủ thái dương tiểu trường _ Acupoint SI1

huyệt thiếu trạch, huyet thieu trach, thieu trach, kinh thủ thái dương tiểu trường, shaoze, lesser marsh, small intestine meridian, le tout petit étang, méridien de l'intestin grêle, acuvi, vikudo,

Huyệt Thiếu trạch _ Thủ thái dương tiểu trường _ Acupoint SI1 Huyệt Thiếu trạch – Kinh Thủ thái dương tiểu trường Lesser Marsh, Shaoze – Small Intestine meridian Le tout petit étang – Méridien de l’intestin grêle 少澤, shào zé – 手太阳小肠经 so taek 소택, shō taku – 수태양소장경 […]

Huyệt Khuyết bồn _ Túc dương minh vị _ Acupoint ST12

huyệt khuyết bồn, la bassine vide, quepen, acuvi, vikudo,

Huyệt Khuyết bồn _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST12 Khuyết bồn – Kinh Túc dương minh vịEmpty Basin, Quepen – Stomach meridianLa bassine vide – Méridien de l’estomac缺盆, quē pén – 足阳明胃经gyeol bun 결분, ketsu bon – 족양명위경 Huyệt thứ 12 thuộc kinh Vị. Đây là nơi […]

Huyệt Thừa tương _ Nhâm mạch _ Acupoint CV24

Huyệt Thừa tương, Saliva Container, Chengjiang, Acupoint CV24, acuvi, vikudo,

Huyệt Thừa tương _ Nhâm mạch _ Acupoint CV24 Huyệt Thừa tương – Nhâm mạchChengjiang, Container of Fluids – The Conception VesselSaliva Container – Vaisseau conception承漿, chéng jiāng – 任脉穴; 任脈seung jang 승장, shō shō Tên khác : Huyền Tương, Qủy Thị. Động kinh, cổ cứng, đau răng, méo miệng, chảy […]

Huyệt Hành gian _ Kinh Túc quyết âm can _ LV2

hành gian, interval pass, xingjian, 行間, xíng jiān, haeng gan 행간, kō kan, túc quyết âm can,liver, 足厥阴肝经, 족궐음간경, lv2, liv2, lv-2, liv-2,

Huyệt Hành gian _ Kinh Túc quyết âm can _ Acupoint LV2 Hành kinh khí đi qua. Huyệt ở khoảng cách (quan) giữa ngón chân cái và ngón trỏ, vì vậy gọi là Hành Gian (Trung Y Cương Mục). Tán phong, thanh hỏa, lương can huyết, thanh hạ tiêu, sơ […]