Huyệt Toản trúc _ Kinh Túc thái dương bàng quang _ Acupoint BL2 Huyệt Toản trúc – Kinh Túc thái dương bàng quangZanzhu – Bladder meridianGathered Bamboo – Méridien de la vessie攢竹, cuán zhú – 足太阳膀胱经chan juk 찬죽, san chiku – 족태양방광경 Tên khác : Dạ Quang, Minh Quang, My Bản, […]
Huyệt Chí âm _ Túc thái dương bàng quang _ Acupoint BL67
Huyệt Chí âm – Kinh Túc thái dương bàng quangZhiyin – Bladder meridianReaching Yin – Méridien de la vessie至陰, zhì yīn – 足太阳膀胱经ji eum 지음, shi in – 족태양방광경 Tên khác : Ngoại Chí Âm Sơ phong ở đỉnh sọ, tuyên khí cơ hạ tiêu, hạ điều thai sản. Trị chứng […]
Huyệt Giải khê _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST41
Huyệt Giải khê _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST41 Huyệt Giải khê – Kinh Túc dương minh vị Jiexi, Stream Divide – Stomach meridian Le ruisseau libéré – Méridien de l’estomac 解谿, jiě xī – 足阳明胃经 hae gye 해계, kai kei – 족양명위경 Là huyệt thứ 41 […]
Huyệt Huyết hải _ Kinh Túc thái âm tỳ _ Acupoint SP10
Huyệt Huyết hải _ Kinh Túc thái âm tỳ _ Acupoint SP10 Huyệt Huyết hải _ Kinh Túc thái âm tỳXuehai, Sea of Blood _ Spleen meridianLa mer du sang _ Méridien de la rate血海, xuè hǎi _ 足太阴脾经hyeol hae 혈해, kek kai _ 족태음비경 Huyệt được coi là nơi […]
Huyệt Hãm cốc _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST43
Huyệt Hãm cốc _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST43 Huyệt Hãm cốc – Kinh Túc dương minh vị Xiangu, Sunken Valle – Stomach meridian La vallée encaissée – Méridien de l’estomac 陷谷, xiàn gǔ – 足阳明胃经 ham gok 함곡, kan koku(?) – 족양명위경 Huyệt ở chỗ lõm […]
Huyệt Nội đình _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST44
Huyệt Nội đình _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST44 Huyệt Nội đình – Kinh Túc dương minh vị Neiting, Inner Courtyard – Stomach meridian La court intérieure – Méridien de l’estomac 内庭, nèi tíng – 足阳明胃经 nae jeong 내정, nai tei(?) – 족양명위경 Là huyệt thứ 44 […]
Huyệt Lệ đoài _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST45
Huyệt Lệ đoài _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST45 Huyệt Lệ đoài – Kinh Túc dương minh vị Lidui, Strict Exchange – Stomach meridian L’échange brusque – Méridien de l’estomac 厲兌, lì duì – 足阳明胃经 ye tae 예태, rei da – 족양명위경 Huyệt thứ 45 của kinh […]
Huyệt Đản trung _ Nhâm mạch _ Acupoint CV17
Huyệt Đản trung _ Nhâm mạch _ Acupoint CV17 Huyệt Đản trung (Chiên trung) – Nhâm mạch Shanzhong – Conception Vessel Middle of the Chest – Vaisseau conception 膻中, shān zhōng – 任脉穴; 任脈 dan jung 단중, dan chū – Ren Là huyệt thứ 17 trong mạch NhâmTên khác : Đàn […]
Huyệt Thiếu trạch _ Thủ thái dương tiểu trường _ Acupoint SI1
Huyệt Thiếu trạch _ Thủ thái dương tiểu trường _ Acupoint SI1 Huyệt Thiếu trạch – Kinh Thủ thái dương tiểu trường Lesser Marsh, Shaoze – Small Intestine meridian Le tout petit étang – Méridien de l’intestin grêle 少澤, shào zé – 手太阳小肠经 so taek 소택, shō taku – 수태양소장경 […]
Huyệt Nhũ căn _ Túc dương minh vị _ Acupoint ST18
Huyệt Nhũ căn _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST18 Huyệt Nhũ căn – Kinh Túc dương minh vị Rugen, Root of the Breast – Stomach meridian La racine du sein – Méridien de l’estomac 乳根, rǔ gēn – 足阳明胃经 yu geun 유근, nyū kon? – 족양명위경 Huyệt […]
Huyệt Địa cơ _ Kinh túc thái âm Tỳ _ Acupoint SP8
Huyệt Địa cơ _ Kinh túc thái âm Tỳ _ Acupoint SP8 Địa cơ – Túc thái âm tỳ Diji, Earth Pivot – Spleen meridian Le pivot de la terre – Méridien de la rate 地機, dì jī – 足太阴脾经 ji gi 지기, chi ki – 족태음비경 Là huyệt thứ […]
Huyệt Kỳ môn _ Kinh Túc quyết âm can _ Acupoint LV14
Huyệt Kỳ môn _ Kinh Túc quyết âm can _ Acupoint LV14 Huyệt Kỳ môn – Kinh Túc quyết âm can Qimen, Cyclic Gate – Liver meridian Porte cyclique – Méridien du foie 期門, qí mén – 足厥阴肝经 gi mun, 기문 –족궐음간경 Trong cơ thế con người, khí huyết trong […]
Huyệt Chương môn _ Kinh Túc quyết âm can _ Acupoint LV13
Huyệt Chương môn _ Kinh Túc quyết âm can _ Acupoint LV13 Huyệt Chương môn – Kinh Túc quyết âm can Zhangmen, Gate of the Ordering – Liver meridian Porte de l’Ordre – Méridien du foie 章門, zhāng mén – 足厥阴肝经 jang mun 장문, shō mon – 족궐음간경 Huyệt Chương […]
Huyệt Thiên đột _ Nhâm mạch _ Acupoint CV22
Huyệt Thiên đột _ Nhâm mạch _ Acupoint CV22 Huyệt Thiên đột – Nhâm mạchTiantu – The Conception VesselHeaven Projection – Vaisseau conception天突, tiān tū – 任脉穴; 任脈cheon dol 천돌, ten totsu “Thiên” có nghĩa là vùng bên trên.“Đột” ám chỉ ống khói.Huyệt có tác dụng thông phế khí (qua […]
Huyệt Khuyết bồn _ Túc dương minh vị _ Acupoint ST12
Huyệt Khuyết bồn _ Kinh Túc dương minh vị _ Acupoint ST12 Khuyết bồn – Kinh Túc dương minh vịEmpty Basin, Quepen – Stomach meridianLa bassine vide – Méridien de l’estomac缺盆, quē pén – 足阳明胃经gyeol bun 결분, ketsu bon – 족양명위경 Huyệt thứ 12 thuộc kinh Vị. Đây là nơi […]